Đen (218) 218
Các mẫu xe liên quan
Giá xe: 780,000,000VND
Giá xe: 725,000,000VND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ & Khung xe
Động cơ điện | Công suất tối đa |
|
||
Mô men xoắn tối đa |
|
|||
Ắc quy Hybird | Loại |
|
||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ | Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Loại động cơ |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
Trong đô thị |
|
|||
Ngoài đô thị |
|
Ngoại thất
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Đèn báo hệ thống Hybird |
|
||
Loại đồng hồ |
|
|||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Ghế
Ghế sau |
|
|||
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
||
Cửa gió sau |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|||
Phanh tay điện tử |
|
|||
Cốp điều khiển điện |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
An ninh
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
An toàn chủ động
Hệ thống an toàn Toyota | Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|||
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
|||
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
|
|||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
|||
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
An toàn bị động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Dây đai an toàn | Loại |
|