Land Cruiser Prado

Land Cruiser Prado màu Đen (218)

Đen (218)

Land Cruiser Prado

Giá xe: 3.480.000.000 VND
Màu sắc: Đen (218), Nâu đồng (4V8), Trắng ngọc trai(089)
Số chỗ ngồi 7 chỗ
Kiểu dáng SUV
Nhiên liệu Xăng
Xuất xứ Xe nhập khẩu

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật
Ngoại thất
NỘI THẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Chế độ lái
Có 5 chế độ (Eco/Comfort/Normal/Sport S/Sport S+)
Kích thước Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
4925 x 1980 x 1935
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4925 x 1980 x 1935
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2850
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1664/1668
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
2400
Trọng lượng toàn tải (kg)
3000
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Bình xăng chính + phụ (Tổng 110L)
Động cơ Dung tích bình nhiên liệu (L)
Bình xăng chính + phụ (Tổng 110L)
Loại động cơ
T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tốc độ tối đa
160
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
Loại động cơ
T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(199)267/ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
430/1700-3600
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số
Số tự động 8 cấp/8AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép
Sau
Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Biến thiên theo tốc độ
Vành & Lốp xe Lốp dự phòng
Loại mâm
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R20
Phanh Trước
Đĩa thông gió
Sau
Đĩa thông gió
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
8.9
Trong đô thị
13.8
Ngoài đô thị
10.7

Ngoại thất

Thanh giá nóc
Có/With
Gạt mưa gián đoạn
Hệ thống chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù
Trước + Sau
Thanh đỡ nóc xe
Lưới tản nhiệt Trước
Sơn đen
Sau
Sơn đen
Cụm đèn trước Hệ thống cân bằng đèn pha
Tự động
Đèn pha tự động
Tự động bật/tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/Tự động ngắt
Đèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chế độ tự ngắt/Auto cut
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động, loại Chủ động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Tích hợp đèn chào mừng
Có/With
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Có/With
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Có/With
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Vây cá
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn
Có/With
Ống xả kép

Nội thất

Cổng sạc
2 cổng sạc x 3 hàng ghế
Hộc đựng cốc Hàng ghế thứ 2
Có (Hộc để cốc)
Tay lái Trợ lực
Điện
Sưởi vô lăng
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS
Điều chỉnh
Chỉnh điện 4 hướng
Lẫy chuyển số
Bộ nhớ vị trí
Gương chiếu hậu trong
Hai chế độ ngày đêm Day & night
Ốp trang trí nội thất
Tay nắm cửa trong
Bạc/Silver
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình màu 12.3 inch
Cửa sổ trời
Toàn cảnh (Panoramic roof)

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Có/With
Chức năng sưởi
Có/With
Ghế sau Tựa tay hàng ghế thứ hai
Có (Hộc để cốc)
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba
Gập điện phẳng 50:50
Hàng ghế thứ tư
Hàng ghế thứ năm
Tựa tay hàng ghế sau
Có (Hộc để cốc)

Tiện nghi

Sạc điện Cổng sạc USB 2.1A
2 cổng sạc x 3 hàng ghế
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay
Tích hợp chế độ lái thể thao
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Có/With
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Chế độ vận hành
Có 5 chế độ (Eco/Comfort/Normal/Sport S/Sport S+)
Apple Car Play/ Android Auto
Hệ thống điều hòa
Tự động 3 vùng độc lập/Auto, 3 zones
Ga tự động
Có/With
Cửa sổ chỉnh điện
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)
Hệ thống sạc không dây
Hộp làm mát
Có/With
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Hệ thống điều hòa
Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió sau
Có/With
Hệ thống âm thanh Màn hình đa địa hình
Màn hình màu 12.3 inch
Kết nối thông minh
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình cảm ứng 12.3 inch
Apple Car Play/Android Auto
Kết nối HDMI
Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Loại loa
Thường
Đầu đĩa
DVD 1 đĩa
Số loa
14 loa JBL
Cổng kết nối AUX
Không
Cổng kết nối USB
Đầu đọc thẻ
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Kết nối wifi
Hệ thống định vị
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Chức năng mở cửa thông minh
Khóa cửa điện
DOUBLE LOCK+WHEEL SPEED AUTO LOCK
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/ With (Auto & jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện
Hệ thống điều khiển hành trình
Chế độ lái
Có 5 chế độ (Eco/Comfort/Normal/Sport S/Sport S+)

An ninh

Hệ thống báo động
Alarm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ

An toàn chủ động

Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Có/With
Cảm biến Cảm biến trước
Có (4)
Cảm biến sau
Có (4)
Camera toàn cảnh 360°
Có/With
Hệ thống an toàn Toyota Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Có/With
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Có/With
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có/With
Tự động điều chỉnh đèn chiếu xa
Cảnh báo chệch làn đường
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử
Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Có/With (4)
Sau
Có/With (4)
Góc trước
Góc sau

An toàn bị động

Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh khẩn cấp
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Túi khí Số lượng túi khí
8
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn
3 điểm tất cả ghế
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With