Trắng ngọc trai 089
Các mẫu xe liên quan
Giá xe: 765,000,000VND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ & Khung xe
Loại dẫn động |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Chế độ lái |
|
|||
Kích thước | Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ | Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Loại động cơ |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Số xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
Ngoại thất
Gạt mưa gián đoạn |
|
|||
Thanh đỡ nóc xe |
|
|||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Ăng ten |
|
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Lẫy chuyển số |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Nhắc nhở đèn bật |
|
||
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
|||
Loại đồng hồ |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Ghế
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Ghế lái |
|
||
Ghế hành khách trước |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
Tiện nghi
Hệ thống sạc không dây |
|
|||
Cửa gió sau |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình đa địa hình |
|
||
Kết nối thông minh |
|
|||
Kết nối |
|
|||
Kết nối HDMI |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Phanh tay điện tử |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
An ninh
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
An toàn chủ động
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
|||
Camera phát hiện người phía sau |
|
|||
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
|
|||
Camera toàn cảnh 360° |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
||
Sau |
|
An toàn bị động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Dây đai an toàn | Loại |
|
||
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước |
|