Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Fortuner Legender 2.4AT 4X2 màu Trắng ngọc trai - 089

Trắng ngọc trai - 089

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Giá xe: 1.185.000.000 VND
Màu sắc: Trắng ngọc trai - 089, Bạc - 1D6, Đồng - 4V8, Nâu - 4W9, Đen - 218
Số chỗ ngồi 7 chỗ
Kiểu dáng SUV
Nhiên liệu Dầu
Xuất xứ Xe trong nước

Các mẫu xe liên quan

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá xe: 1,350,000,000VND

Fortuner 2.7AT 4x4

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá xe: 1,250,000,000VND

Fortuner 2.4AT 4x2

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá xe: 1,055,000,000VND

Fortuner 2.4MT 4x2

Fortuner 2.4MT 4x2

Giá xe: 1,026,000,000VND

Fortuner 2.7AT 4x2

Fortuner 2.7AT 4x2

Giá xe: 1,165,000,000VND

Fortuner 2.8AT 4x4

Fortuner 2.8AT 4x4

Giá xe: 1,434,000,000VND

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật
Ngoại thất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2005
Trọng lượng toàn tải (kg)
2605
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
Động cơ Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Chế độ lái
Có/With
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Tốc độ tối đa
170
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Số xy lanh
4
Dung tích xy lanh (cc)
2393
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
110 (147)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
400/1600
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & Lốp xe Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Loại mâm
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/60R18
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
8.28
Trong đô thị
10.21
Ngoài đô thị
7.14

Ngoại thất

Cụm đèn sau
LED
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Có/With
Sau
Có/With
Bộ quây xe thể thao
Không có/Without
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
LED
Gương chiếu hậu ngoài Tích hợp đèn chào mừng
Có/With
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau
Có (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Chắn bùn
Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép
Không có/Without

Nội thất

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Có/With
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/EC
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tựa tay hàng ghế sau
Có/With

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Hộp làm mát
Có/With
Cửa gió sau
Có/With
Hệ thống âm thanh Apple Car Play/Android Auto
Có/With
Loại loa
6
Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
Cổng kết nối AUX
Không có/Without
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện
Mở cốp rảnh tay/Kick active
Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With

An ninh

Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With

An toàn chủ động

Camera
Camera 360
Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Không có/Without
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Không có/Without
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Không có/Without
Hệ thống cân bằng điện tử
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With

An toàn bị động

Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With

Tải tài liệu