Bạc - 1D6
Các mẫu xe liên quan
Giá xe: 458,000,000VND
Giá xe: 488,000,000VND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ & Khung xe
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Chế độ lái |
|
|||
Kích thước | Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
|||
Góc thoát (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ | Loại động cơ |
|
||
Chế độ lái |
|
|||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Hệ số cản khí |
|
|||
Khả năng tăng tốc |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Số xy lanh |
|
|||
Loại động cơ |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
Vành & Lốp xe | Lốp dự phòng |
|
||
Loại mâm |
|
|||
Kích thước lốp |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp |
|
||
Trong đô thị |
|
|||
Ngoài đô thị |
|
Ngoại thất
Lưới tản nhiệt |
|
|||
Thanh đỡ nóc xe |
|
|||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Bộ quây xe thể thao |
|
|||
Bộ phụ kiện thể thao TRD |
|
|||
Ốp hướng gió | Cản trước |
|
||
Cản sau |
|
|||
Ốp sườn | Trái |
|
||
Phải |
|
|||
Biểu tượng TRD |
|
|||
Tem TRD dán sườn xe |
|
|||
Vành đúc |
|
|||
Cánh hướng gió khoang hành lý |
|
|||
Cụm đèn trước | Đèn pha tự động |
|
||
Tự động bật/tắt |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Đèn chiếu gần |
|
|||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống rửa đèn |
|
|||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Cụm đèn sau |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Màu |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Chức năng chống bám nước |
|
|||
Chức năng chống chói tự động |
|
|||
Gạt mưa |
|
|||
Chức năng sấy kính sau |
|
|||
Ăng ten |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
|||
Cánh hướng gió sau |
|
|||
Chắn bùn |
|
|||
Ống xả kép |
|
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Lẫy chuyển số |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Ốp trang trí nội thất |
|
|||
Tay nắm cửa trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo chế độ Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Cửa sổ trời |
|
Ghế
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng thông gió |
|
|||
Chức năng sưởi |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
|||
Hàng ghế thứ tư |
|
|||
Hàng ghế thứ năm |
|
|||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Tiện nghi
Hệ thống dẫn đường |
|
|||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
|||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
|
|||
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Ga tự động |
|
|||
Hệ thống sạc không dây |
|
|||
Hộp làm mát |
|
|||
Rèm che nắng kính sau |
|
|||
Rèm che nắng cửa sau |
|
|||
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Cửa gió sau |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Loại loa |
|
|||
Đầu đĩa |
|
|||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Đầu đọc thẻ |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống định vị |
|
|||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Phanh tay điện tử |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Cốp điều khiển điện |
|
|||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
|||
Chế độ lái |
|
An ninh
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
An toàn chủ động
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|||
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
|||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
An toàn bị động
Dây đai an toàn |
|
|||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
|||
Bàn đạp phanh khẩn cấp |
|
|||
Cột lái tự đổ |
|
|||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí bên hông phía sau |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
|||
Khung xe GOA |
|
|||
Dây đai an toàn |
|
|||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|