Wigo E

Wigo E màu Đỏ R40

Đỏ R40

Wigo E

Giá xe: 360.000.000 VND
Màu sắc: Đỏ R40, Trắng W09, Bạc - S28, Cam - 8X2
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Kiểu dáng Hatchback
Nhiên liệu Xăng
Xuất xứ Xe nhập khẩu

Các mẫu xe liên quan

Wigo G

Wigo G

Giá xe: 405,000,000VND

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật
Ngoại thất
NỘI THẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Kích thước Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Góc thoát (Trước/sau) (mm)
N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm)
2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
Trọng lượng không tải (kg)
965
Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
Động cơ Chế độ lái
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Tiêu chuẩn khí thải
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Tỉ số nén
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Số xy lanh
4
Loại động cơ
3NR-VE (1.2L)
Dung tích xy lanh (cc)
1197
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
108/4200
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Vành & Lốp xe Lốp dự phòng
Vành thép/Steel
Loại mâm
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
175/65 R14
Phanh Trước
Phanh đĩa/Disc
Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
5,3
Trong đô thị
6,87
Ngoài đô thị
4,36

Ngoại thất

Cụm đèn trước
Halogen
Cụm đèn sau
Cản xe Trước
Sau
Lưới tản nhiệt Trước
Bộ quây xe thể thao
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Dạng bóng chiếu/Projector
Đèn chiếu xa
Phản xạ đa chiều/Reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa Trước
Gián đoạn/intermittent
Sau
Gián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Dạng thường/Piller
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Cánh hướng gió sau
Có/With
Chắn bùn
Ống xả kép

Nội thất

Tay lái Trợ lực
Điện/ EPS
Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Nhựa/Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh/Audio system
Điều chỉnh
Không có/Without
Lẫy chuyển số
Bộ nhớ vị trí
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Nhắc nhở đèn bật
Có/With
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
D only/ghế lái
Đèn cảnh báo cửa mở
Có/With
Loại đồng hồ
Digital
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Túi đựng đồ sau lưng ghế
Có/With
Loại ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn/united fold
Hàng ghế thứ ba
Hàng ghế thứ tư
Hàng ghế thứ năm

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa
Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hộp làm mát
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay/Manual
Sau
Không có/Without
Cửa gió sau
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Kết nối HDMI
Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Đầu đĩa
DVD
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Có/With
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Kết nối wifi
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down)
Cốp điều khiển điện
Hệ thống điều khiển hành trình

An ninh

Hệ thống mở khóa cần số
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
2
Góc trước
Góc sau

An toàn bị động

Khóa an toàn trẻ em
Hàng ghế sau/Rear only
Khóa cửa an toàn
ISO FIX
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Túi khí đầu gối hành khách
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5

Tải tài liệu