COROLLA CROSS 1.8V

COROLLA CROSS 1.8V màu Màu xám xanh - 1K3

Màu xám xanh - 1K3

COROLLA CROSS 1.8V

Giá xe: 860.000.000 VND
Màu sắc: Màu xám xanh - 1K3, Màu đen - 218, Màu đỏ - 3R3, Màu trắng ngọc trai - 089, Màu bạc - 1K0, Màu nâu - 4X7, Màu xanh - 8X2
Số chỗ ngồi 5 chỗ
Kiểu dáng Sedan
Nhiên liệu Xăng
Xuất xứ Xe nhập khẩu

Các mẫu xe liên quan

COROLLA CROSS 1.8HV

COROLLA CROSS 1.8HV

Giá xe: 955,000,000VND

COROLLA CROSS 1.8G

COROLLA CROSS 1.8G

Giá xe: 755,000,000VND

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật
Ngoại thất
NỘI THẤT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Lốp dự phòng
Vành thép/Steel, T155/70D17
Khung xe Loại xe
TNGA
Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước/FWD
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Chế độ lái
Kích thước Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
Dung tích khoang hành lý (L)
440
Góc thoát (Trước/sau) (mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
Trọng lượng không tải (kg)
1360
Trọng lượng toàn tải (kg)
1815
Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
Động cơ Loại động cơ
2ZR-FE(W/ACIS,FLF)
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Hệ số cản khí
Khả năng tăng tốc
Tốc độ tối đa
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Tỉ số nén
10
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Số xy lanh
4
Dung tích xy lanh (cc)
1798
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
(103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
172/4000
Hệ thống truyền động
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & Lốp xe Loại mâm
Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp
225/50R18
Phanh Trước
Đĩa/Disc
Sau
Đĩa/Disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
7.6
Trong đô thị
10.3
Ngoài đô thị
6.1

Ngoại thất

Cụm đèn sau
LED
Thanh đỡ nóc xe
Có/With
Lưới tản nhiệt Trước
Sau
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Sau
Bộ quây xe thể thao
Cụm đèn trước Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ/Manual
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
Gương chiếu hậu ngoài Cảnh báo điểm mù
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Tự động/Auto
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Có/With
Bộ nhớ vị trí
Chức năng sấy gương
Chức năng chống bám nước
Chức năng chống chói tự động
Gạt mưa Trước
Gạt mưa tự động/Auto
Sau
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten
Đuôi cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color
Chắn bùn
Ống xả kép

Nội thất

Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
Chất liệu
Da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
Lẫy chuyển số
Bộ nhớ vị trí
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/EC mirror
Tay nắm cửa trong
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Kỹ thuật số/Digital
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
4.2" TFT
Cửa sổ trời
Có/With

Ghế

Ghế sau
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
Ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment
Loại ghế
Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh ghế hành khách
Bộ nhớ vị trí
Chức năng thông gió
Chức năng sưởi
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Hàng ghế thứ ba
Hàng ghế thứ tư
Hàng ghế thứ năm
Tựa tay hàng ghế sau

Tiện nghi

Apple Car Play/ Android Auto
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Hệ thống sạc không dây
Hộp làm mát
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng cửa sau
Cửa gió sau
Có/With
Hệ thống âm thanh Kết nối HDMI
Kết nối điện thoại thông minh
Apple Car Play/Android Auto
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Đầu đĩa
Số loa
6
Display
Cảm ứng 9"/9" Touch screen
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Có/With
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Kết nối wifi
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Cốp điều khiển điện
Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With

An ninh

Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With

An toàn chủ động

Camera toàn cảnh 360°
Có/With
Hệ thống an toàn Toyota Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Có/With
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Có/With
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Có/With
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có/With
Tự động điều chỉnh đèn chiếu xa
Có/With
Cảnh báo chệch làn đường
Gói an toàn chủ động
Hệ thống cân bằng điện tử
Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có/With
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With

An toàn bị động

Dây đai an toàn
Bàn đạp phanh tự đổ
Bàn đạp phanh khẩn cấp
Cột lái tự đổ
Túi khí Số lượng túi khí
7
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Khung xe GOA
Dây đai an toàn Loại
3 điểm ELR
Bộ oăng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Tải tài liệu