Fortuner TRD 2.7V 4x2

Fortuner TRD 2.7V 4x2 màu Trắng ngọc trai 070

Trắng ngọc trai 070

Fortuner TRD 2.7V 4x2

Giá xe: 1.199.000.000 VND
Màu sắc: Trắng ngọc trai 070
Số chỗ ngồi 7 chỗ
Kiểu dáng SUV
Nhiên liệu Xăng
Xuất xứ Xe trong nước

Các mẫu xe liên quan

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Giá xe: 1,350,000,000VND

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

Giá xe: 1,185,000,000VND

Fortuner 2.7AT 4x4

Fortuner 2.7AT 4x4

Giá xe: 1,250,000,000VND

Fortuner 2.4AT 4x2

Fortuner 2.4AT 4x2

Giá xe: 1,055,000,000VND

Fortuner 2.4MT 4x2

Fortuner 2.4MT 4x2

Giá xe: 1,026,000,000VND

Fortuner 2.7AT 4x2

Fortuner 2.7AT 4x2

Giá xe: 1,165,000,000VND

Fortuner 2.8AT 4x4

Fortuner 2.8AT 4x4

Giá xe: 1,434,000,000VND

Thư viện

Thư viện
Tính năng nổi bật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ & Khung xe

Kích thước Chiều dài cơ sở (mm)
2750
Khoảng sáng gầm xe (mm)
240
Trọng lượng không tải (kg)
1710-1770
Trọng lượng toàn tải (kg)
2350
Động cơ Loại động cơ
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
158 / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
241/3800
Hệ thống truyền động
Cầu sau
Hộp số
Tự động 4 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép
Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Vành & Lốp xe Loại mâm
Vành đúc
Kích thước lốp
265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió
Sau
Tang trống
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
12.4
Trong đô thị
16.1
Ngoài đô thị
10.2

Ngoại thất

Lưới tản nhiệt Trước
Thiết kế TRD
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Có, thêm ốp cản trước/With front bumper spoiler
Sau
Có, thêm ốp cản sau/With rear bumper spoiler
Bộ quây xe thể thao
TRD
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa chiều
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống rửa đèn
Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không
Cụm đèn sau
Loại thường
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Sau
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Kính cửa sổ sau
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
Chắn bùn

Nội thất

Tay lái Loại tay lái
4 chấu
Chất liệu
Da, ốp gỗ
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh
Gật gù, Chỉnh tay
Gương chiếu hậu trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Da
Ghế trước Loại ghế
Thể thao
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau

Tiện nghi

Hệ thống điều hòa
Tự động
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh Loại loa
Loại thường
Đầu đĩa
CD 1 đĩa
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái

An ninh

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau

An toàn bị động

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)

Tải tài liệu